Trang chủ > Blog > Blog

Thiết bị đóng cắt cách điện bằng không khí (ais) là gì?

2024-06-01

Thiết bị đóng cắt cách điện bằng không khí (AIS) là một thành phần quan trọng củađiện áp caongứasử dụng không khí làm môi trường cách nhiệt cho thanh cái và cầu dao. Việc sử dụng rộng rãi nó trong các hệ thống phân phối điện nhấn mạnh độ tin cậy, an toàn và hiệu quả về chi phí của nó. Phần giới thiệu toàn diện này đi sâu vào định nghĩa, tính năng sản phẩm, nguyên lý làm việc, thông số kỹ thuật, linh kiện bên trong, cấu tạo, ứng dụng, lắp đặt, ưu điểm, điểm khác biệt, điểm tương đồng vớiThiết bị đóng cắt cách điện bằng khí (GIS), bảo trì, v.v., tất cả đều quan trọng để hiểu được vai trò của nó trong hệ thống phân phối điện.

Sự định nghĩa:

Thiết bị đóng cắt cách điện bằng không khí(AIS) là một loại thiết bị đóng cắt dựa vào không khí làm môi trường cách điện chính cho thanh cái và bộ ngắt mạch. Chức năng chính của nó là điều khiển, bảo vệ và cách ly các thiết bị điện trong hệ thống điện cao áp, từ đó đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hệ thống điện hoạt động an toàn và đáng tin cậy. AIS là hình ảnh thường thấy trong các trạm biến áp và mạng lưới phân phối điện, nơi sự hiện diện của nó là minh chứng cho tầm quan trọng của nó trong việc duy trì tính toàn vẹn của hệ thống điện.

Tính năng sản phẩm:

  • Thiết kế mạnh mẽ và đáng tin cậy
  • Phương tiện cách nhiệt tiết kiệm chi phí
  • thật dễ dàng để cài đặt và bảo trì
  • Thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời và trong nhà
  • Mức độ an toàn cao cho người và thiết bị
  • Thiết kế mô-đun cho tính linh hoạt và khả năng mở rộng
  • Thân thiện với môi trường do sử dụng không khí làm môi trường cách nhiệt

Nguyên tắc làm việc:

Nguyên lý làm việc củaAIStập trung vào việc sử dụng không khí làm môi trường cách điện chính, là công cụ cách ly và kiểm soát dòng điện. Cácsđồ phù thủyđược thiết kế chịu được mức điện áp và dòng điện cao, đảm bảo an toàn, tin cậy cho hệ thống điện. Trong trường hợp xảy ra lỗi, bộ ngắt mạch trong AIS được thiết kế để ngắt dòng điện và cách ly phần bị lỗi của hệ thống, từ đó ngăn ngừa thiệt hại thêm và đảm bảo hệ thống tiếp tục hoạt động.

Các thông số kỹ thuật:

Các thông số kỹ thuật của AIS bao gồm định mức điện áp, định mức dòng điện, khả năng chịu ngắn mạch, mức cách điện và điều kiện môi trường. Định mức điện áp thường dao động từ 3,6 kV đến 36 kV, với mức điện áp cao hơn dành cho các ứng dụng cụ thể. Xếp hạng hiện tại được xác định dựa trên yêu cầu tải và công suất hệ thống. Khả năng chịu ngắn mạch là một thông số quan trọng để đảm bảo thiết bị đóng cắt có thể chịu được dòng điện sự cố cao mà không bị hư hỏng. Mức cách điện được chỉ định để đảm bảo sự an toàn và độ tin cậy của hệ thống trong điều kiện bình thường và có sự cố. Các điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và độ cao cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định sự phù hợp của AIS cho một ứng dụng cụ thể.

Bên trong thanh phân:

  • Các bộ phận bên trong của AIS bao gồm bộ ngắt mạch, bộ ngắt kết nối, thanh cái, máy biến dòng, máy biến điện áp và các thiết bị điều khiển và bảo vệ. 
  • Bộ ngắt mạch được thiết kế để ngắt dòng điện trong trường hợp có sự cố hoặc trong quá trình bảo trì. 
  • Bộ ngắt kết nối được sử dụng để cách ly thiết bị để bảo trì hoặc sửa chữa. 
  • Thanh cái cung cấp các kết nối điện chính trong thiết bị đóng cắt. 
  • Máy biến dòng và máy biến điện áp được sử dụng cho mục đích đo lường và bảo vệ. 
  • Các thiết bị điều khiển và bảo vệ đảm bảo hoạt động an toàn và đáng tin cậy của thiết bị đóng cắt.

Kết cấu:

  • Cấu trúc của AIS thường bao gồm vỏ kim loại, thanh cái, bộ ngắt mạch, bộ ngắt kết nối và bảng điều khiển. 
  • Vỏ kim loại giúp bảo vệ các bộ phận bên trong và đảm bảo an toàn cho nhân viên. 
  • Thanh cái được sử dụng để kết nối các mạch điện vào và ra. 
  • Bộ ngắt mạch và bộ ngắt kết nối được gắn trong vỏ để điều khiển dòng điện. 
  • Bảng điều khiển chứa các thiết bị điều khiển và bảo vệ để giám sát và vận hành thiết bị đóng cắt.

Ứng dụng:

AIS được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống phân phối điện, bao gồm trạm biến áp, nhà máy công nghiệp, tòa nhà thương mại và mạng lưới tiện ích. Nó phù hợp cho cả ứng dụng trong nhà và ngoài trời và có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể. AIS thường được sử dụng trong các ứng dụng điện áp trung bình, thường dao động từ 3,6 kV đến 36 kV, mặc dù có mức điện áp cao hơn cho các ứng dụng chuyên dụng. Nó là một thành phần thiết yếu của cơ sở hạ tầng điện nhằm đảm bảo phân phối điện an toàn và đáng tin cậy.

Cài đặt:

Việc lắp đặt AIS bao gồm việc lập kế hoạch cẩn thận, chuẩn bị địa điểm, lắp ráp thiết bị và thử nghiệm. Cácthiết bị chuyển mạchthường được lắp đặt ở khu vực dành riêng trong trạm biến áp hoặc cơ sở phân phối điện. Quá trình lắp đặt bao gồm:Lắp thiết bị đóng cắt.Kết nối các mạch điện.Kiểm tra chức năng của thiết bị.Vận hành vận hành hệ thống.Việc lắp đặt đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn và độ tin cậy của hệ thống điện.

Ưu điểm của AIS so với GIS:

Hiệu quả về chi phí: AIS thường tiết kiệm chi phí hơn khi lắp đặt và bảo trì so với GIS do thiết kế đơn giản hơn và sử dụng không khí làm phương tiện cách nhiệt.

Tác động môi trường: AIS có tác động môi trường thấp hơn so với GIS vì nó không sử dụng khí SF6, một loại khí nhà kính mạnh có nguy cơ nóng lên toàn cầu cao.

Bảo trì: AIS thường yêu cầu bảo trì ít hơn so với GIS nhờ thiết kế đơn giản hơn và không có hệ thống giám sát và xử lý khí phức tạp. Sự đơn giản trong việc bảo trì này sẽ giúp bạn yên tâm khi làm việc với AIS trong các hệ thống phân phối điện. 

Tính linh hoạt: AIS cung cấp tính linh hoạt cao hơn về mặt mở rộng và sửa đổi do thiết kế mô-đun và dễ cài đặt.

Sự khác biệt giữa AIS và GIS:

Phương tiện cách nhiệt:AISsử dụng không khí làm môi trường cách nhiệt, trong khi GIS sử dụng khí SF6 hoặc các loại khí cách điện khác.

Kích thước và trọng lượng: GIS nhìn chung nhỏ gọn hơn và nhẹ hơn so với AIS do sử dụng chất cách nhiệt bằng khí.

Lắp đặt và bảo trì: GIS yêu cầu các quy trình lắp đặt và bảo trì chuyên biệt do sử dụng chất cách nhiệt bằng khí, trong khi AIS lắp đặt và bảo trì tương đối đơn giản hơn.

Tác động môi trường: GIS có tác động môi trường cao hơn do sử dụng khí SF6, trong khi AIS được coi là thân thiện với môi trường hơn.

Điểm tương đồng giữa AIS và GIS:

Cả AIS và GIS đều được sử dụng cho các ứng dụng điện áp cao trong hệ thống phân phối điện.

Cả hai loạithiết bị chuyển mạchđược thiết kế để điều khiển, bảo vệ và cách ly các thiết bị điện trong trạm biến áp và mạng lưới phân phối điện.

Cả AIS và GIS đều là những thành phần thiết yếu của cơ sở hạ tầng điện nhằm đảm bảo phân phối điện an toàn và đáng tin cậy.

BẢO TRÌ:

Việc bảo trì AIS bao gồm các hoạt động kiểm tra, thử nghiệm và bảo trì phòng ngừa thường xuyên để đảm bảo hoạt động an toàn và đáng tin cậy của thiết bị đóng cắt. Nhiệm vụ bảo trì bao gồm kiểm tra trực quan, kiểm tra điện, kiểm tra cơ khí và vệ sinh thiết bị. Điều quan trọng là phải tuân theo các khuyến nghị của nhà sản xuất và các tiêu chuẩn ngành về quy trình bảo trì để kéo dài tuổi thọ của thiết bị đóng cắt và giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc.

Phần kết luận

Tóm lại là,Thiết bị đóng cắt cách điện bằng không khí(AIS) là thành phần quan trọng của hệ thống phân phối điện, cung cấp các giải pháp đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí để kiểm soát và bảo vệ thiết bị điện. Với thiết kế chắc chắn, sử dụng không khí làm môi trường cách điện và nhiều ứng dụng, AIS tiếp tục là lựa chọn ưu tiên cho việc lắp đặt thiết bị đóng cắt điện áp cao. Tìm hiểu tính năng, nguyên lý làm việc, thông số kỹ thuật, linh kiện bên trong, cấu tạo, ứng dụng, lắp đặt, ưu điểm, khác biệt, tương đồng vớiThiết bị đóng cắt cách điện bằng khí(GIS) và các yêu cầu bảo trì của AIS là cần thiết để đảm bảo vận hành an toàn và hiệu quả các hệ thống phân phối điện.


X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept